中文 Trung Quốc
康乾宗迦峰
康乾宗迦峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kachenjunga (Himalaya cao điểm)
康乾宗迦峰 康乾宗迦峰 phát âm tiếng Việt:
[Kang1 qian2 zong1 jia1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
Kachenjunga (Himalayan peak)
康乾盛世 康乾盛世
康佳 康佳
康保 康保
康健 康健
康區 康区
康多莉扎·賴斯 康多莉扎·赖斯