中文 Trung Quốc
康
康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Kang
康 康 phát âm tiếng Việt:
[Kang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Kang
康 康
康乃狄克 康乃狄克
康乃馨 康乃馨
康乾盛世 康乾盛世
康佳 康佳
康保 康保