中文 Trung Quốc
  • 庶 繁體中文 tranditional chinese
  • 庶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiều
  • người dân thường (hoặc dân)
  • sinh của thiếp
庶 庶 phát âm tiếng Việt:
  • [shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • numerous
  • common people (or populace)
  • born of a concubine