中文 Trung Quốc
庫魯病
库鲁病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kuru (y học)
庫魯病 库鲁病 phát âm tiếng Việt:
[ku4 lu3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
kuru (medicine)
庬 庬
庭 庭
庭園 庭园
庭外 庭外
庭審 庭审
庭訓 庭训