中文 Trung Quốc
庭
庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội trường chính
mặt sân
tòa án pháp luật
庭 庭 phát âm tiếng Việt:
[ting2]
Giải thích tiếng Anh
main hall
front courtyard
law court
庭園 庭园
庭堂 庭堂
庭外 庭外
庭訓 庭训
庭長 庭长
庭院 庭院