中文 Trung Quốc
庭園
庭园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vườn hoa
庭園 庭园 phát âm tiếng Việt:
[ting2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
flower garden
庭堂 庭堂
庭外 庭外
庭審 庭审
庭長 庭长
庭院 庭院
庭除 庭除