中文 Trung Quốc
庭審
庭审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án xét xử
庭審 庭审 phát âm tiếng Việt:
[ting2 shen3]
Giải thích tiếng Anh
court hearing
庭訓 庭训
庭長 庭长
庭院 庭院
庱 庱
庳 庳
庴 庴