中文 Trung Quốc
府尹
府尹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm phán
trưởng ban
府尹 府尹 phát âm tiếng Việt:
[fu3 yin3]
Giải thích tiếng Anh
magistrate
prefect
府幕 府幕
府庫 府库
府治 府治
府綢 府绸
府谷 府谷
府谷縣 府谷县