中文 Trung Quốc
府治
府治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ của chính quyền (từ đường để thanh lần)
府治 府治 phát âm tiếng Việt:
[fu3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
seat of prefectural government (from Tang to Qing times)
府第 府第
府綢 府绸
府谷 府谷
府邸 府邸
庠 庠
庤 庤