中文 Trung Quốc
府庫
府库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ kho bạc
府庫 府库 phát âm tiếng Việt:
[fu3 ku4]
Giải thích tiếng Anh
government treasury
府治 府治
府第 府第
府綢 府绸
府谷縣 府谷县
府邸 府邸
庠 庠