中文 Trung Quốc
府綢
府绸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
poplin (bông vải được sử dụng cho áo sơ mi)
府綢 府绸 phát âm tiếng Việt:
[fu3 chou2]
Giải thích tiếng Anh
poplin (cotton cloth used for shirts)
府谷 府谷
府谷縣 府谷县
府邸 府邸
庤 庤
庥 庥
度 度