中文 Trung Quốc
府城
府城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ của tỉnh 府 (từ đường để thanh lần)
tỉnh lỵ
府城 府城 phát âm tiếng Việt:
[fu3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
capital of 府 prefecture (from Tang to Qing times)
prefectural seat
府尹 府尹
府幕 府幕
府庫 府库
府第 府第
府綢 府绸
府谷 府谷