中文 Trung Quốc
店主
店主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ cửa hàng
店主 店主 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
shop owner
店伙 店伙
店員 店员
店堂 店堂
店鋪 店铺
店錢 店钱
店長 店长