中文 Trung Quốc
庖犧氏
庖牺氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên gọi khác 伏羲 [Fu2 Xi1], vợ của 女媧|女娲 [Nu: 3 wa1]
庖犧氏 庖牺氏 phát âm tiếng Việt:
[Pao2 xi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
another name for 伏羲[Fu2 Xi1], consort of 女媧|女娲[Nu:3 wa1]
店 店
店主 店主
店伙 店伙
店堂 店堂
店家 店家
店鋪 店铺