中文 Trung Quốc
底端
底端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới cùng
bên dưới
cuối phần
底端 底端 phát âm tiếng Việt:
[di3 duan1]
Giải thích tiếng Anh
bottom
bottom side
end part
底細 底细
底線 底线
底肥 底肥
底蘊 底蕴
底邊 底边
底部 底部