中文 Trung Quốc
幾近
几近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là trên bờ vực của
là trên bờ vực của
幾近 几近 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to be on the brink of
to be on the verge of
幾點 几点
幾點了 几点了
庀 庀
広 広
庄 庄
庇 庇