中文 Trung Quốc
幾何級數
几何级数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuỗi hình học
幾何級數 几何级数 phát âm tiếng Việt:
[ji3 he2 ji2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
geometric series
幾何級數增長 几何级数增长
幾何線 几何线
幾何量 几何量
幾倍 几倍
幾內亞 几内亚
幾內亞比索 几内亚比索