中文 Trung Quốc
幾何拓撲
几何拓扑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). tô pô hình học
幾何拓撲 几何拓扑 phát âm tiếng Việt:
[ji3 he2 tuo4 pu1]
Giải thích tiếng Anh
(math.) geometric topology
幾何拓撲學 几何拓扑学
幾何級數 几何级数
幾何級數增長 几何级数增长
幾何量 几何量
幾個 几个
幾倍 几倍