中文 Trung Quốc
幼蟲
幼虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấu trùng
幼蟲 幼虫 phát âm tiếng Việt:
[you4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
larva
幼雛 幼雏
幼馬 幼马
幼體 幼体
幽 幽
幽僻 幽僻
幽冥 幽冥