中文 Trung Quốc
幼雛
幼雏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim nhỏ
nestling
幼雛 幼雏 phát âm tiếng Việt:
[you4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
young bird
nestling
幼馬 幼马
幼體 幼体
幼齒 幼齿
幽僻 幽僻
幽冥 幽冥
幽囹 幽囹