中文 Trung Quốc
幼馬
幼马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ con ngựa
Colt
filly
幼馬 幼马 phát âm tiếng Việt:
[you4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
young horse
colt
filly
幼體 幼体
幼齒 幼齿
幽 幽
幽冥 幽冥
幽囹 幽囹
幽州 幽州