中文 Trung Quốc
平行線
平行线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường thẳng song song
平行線 平行线 phát âm tiếng Việt:
[ping2 xing2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
parallel lines
平衡 平衡
平衡態 平衡态
平衡木 平衡木
平裝 平装
平裝本 平装本
平話 平话