中文 Trung Quốc
平裝
平装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bìa mềm
giấy bìa
平裝 平装 phát âm tiếng Việt:
[ping2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
paperback
paper-cover
平裝本 平装本
平話 平话
平谷 平谷
平谷縣 平谷县
平起平坐 平起平坐
平身 平身