中文 Trung Quốc
平裝本
平装本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Paperback (cuốn sách)
平裝本 平装本 phát âm tiếng Việt:
[ping2 zhuang1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
paperback (book)
平話 平话
平谷 平谷
平谷區 平谷区
平起平坐 平起平坐
平身 平身
平輩 平辈