中文 Trung Quốc
  • 平裝本 繁體中文 tranditional chinese平裝本
  • 平装本 简体中文 tranditional chinese平装本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Paperback (cuốn sách)
平裝本 平装本 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 zhuang1 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • paperback (book)