中文 Trung Quốc
平衡
平衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cân bằng
cân bằng
平衡 平衡 phát âm tiếng Việt:
[ping2 heng2]
Giải thích tiếng Anh
balance
equilibrium
平衡態 平衡态
平衡木 平衡木
平衡棒 平衡棒
平裝本 平装本
平話 平话
平谷 平谷