中文 Trung Quốc
島民
岛民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương
島民 岛民 phát âm tiếng Việt:
[dao3 min2]
Giải thích tiếng Anh
islander
島蓋部 岛盖部
島鶇 岛鸫
峹 峹
峻厲 峻厉
峻峭 峻峭
峻嶺 峻岭