中文 Trung Quốc
峹
峹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một ngọn núi
峹 峹 phát âm tiếng Việt:
[tu2]
Giải thích tiếng Anh
name of a mountain
峻 峻
峻厲 峻厉
峻峭 峻峭
峽 峡
峽江 峡江
峽江縣 峡江县