中文 Trung Quốc
峻嶺
峻岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dãy núi cao cả
峻嶺 峻岭 phát âm tiếng Việt:
[jun4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
lofty mountain range
峽 峡
峽江 峡江
峽江縣 峡江县
峽谷 峡谷
峿 峿
崀 崀