中文 Trung Quốc
島蓋部
岛盖部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-phần perculairs
島蓋部 岛盖部 phát âm tiếng Việt:
[dao3 gai4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
pars perculairs
島鶇 岛鸫
峹 峹
峻 峻
峻峭 峻峭
峻嶺 峻岭
峽 峡