中文 Trung Quốc
寵物
宠物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con vật cưng nhà
寵物 宠物 phát âm tiếng Việt:
[chong3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
house pet
寵臣 宠臣
寶 宝
寶典 宝典
寶刀未老 宝刀未老
寶劍 宝剑
寶嘉康蒂 宝嘉康蒂