中文 Trung Quốc
寵臣
宠臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ủng hộ bộ trưởng
寵臣 宠臣 phát âm tiếng Việt:
[chong3 chen2]
Giải thích tiếng Anh
favored minister
寶 宝
寶典 宝典
寶刀不老 宝刀不老
寶劍 宝剑
寶嘉康蒂 宝嘉康蒂
寶坻 宝坻