中文 Trung Quốc
寶刀未老
宝刀未老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho báu dao không tuổi (thành ngữ); cũ nhưng vẫn còn mạnh mẽ
寶刀未老 宝刀未老 phát âm tiếng Việt:
[bao3 dao1 wei4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
treasure knife does not age (idiom); old but still vigorous
寶劍 宝剑
寶嘉康蒂 宝嘉康蒂
寶坻 宝坻
寶塔 宝塔
寶塔區 宝塔区
寶塔菜 宝塔菜