中文 Trung Quốc
寶劍
宝剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh kiếm (double-edged)
CL:把 [ba3], 方 [fang1]
寶劍 宝剑 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
(double-edged) sword
CL:把[ba3],方[fang1]
寶嘉康蒂 宝嘉康蒂
寶坻 宝坻
寶坻區 宝坻区
寶塔區 宝塔区
寶塔菜 宝塔菜
寶媽 宝妈