中文 Trung Quốc
寵壞
宠坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hỏng (một đứa trẻ vv)
寵壞 宠坏 phát âm tiếng Việt:
[chong3 huai4]
Giải thích tiếng Anh
to spoil (a child etc)
寵妾 宠妾
寵妾滅妻 宠妾灭妻
寵愛 宠爱
寵物 宠物
寵臣 宠臣
寶 宝