中文 Trung Quốc
寵妾
宠妾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếp ưa thích
寵妾 宠妾 phát âm tiếng Việt:
[chong3 qie4]
Giải thích tiếng Anh
favored concubine
寵妾滅妻 宠妾灭妻
寵愛 宠爱
寵擅專房 宠擅专房
寵臣 宠臣
寶 宝
寶典 宝典