中文 Trung Quốc
容克
容克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Junker (tầng lớp quý tộc Đức)
容克 容克 phát âm tiếng Việt:
[Rong2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Junker (German aristocracy)
容受 容受
容器 容器
容城 容城
容忍 容忍
容或 容或
容易 容易