中文 Trung Quốc- 容受
- 容受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tha thứ
- chấp nhận (những lời chỉ trích, từ chức vv)
- giống như 容納接受|容纳接受 [rong2 na4 jie1 shou4]
容受 容受 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to tolerate
- to accept (criticism, resignation etc)
- same as 容納接受|容纳接受[rong2 na4 jie1 shou4]