中文 Trung Quốc
家譜
家谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phả hệ
cây gia đình
家譜 家谱 phát âm tiếng Việt:
[jia1 pu3]
Giải thích tiếng Anh
genealogy
family tree
家貧如洗 家贫如洗
家貲萬貫 家赀万贯
家轎 家轿
家鄉 家乡
家鄉菜 家乡菜
家鄉雞 家乡鸡