中文 Trung Quốc
家貧如洗
家贫如洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đói nghèo cùng cực (thành ngữ); nghèo
tống
nghèo như chuột nhà thờ
家貧如洗 家贫如洗 phát âm tiếng Việt:
[jia1 pin2 ru2 xi3]
Giải thích tiếng Anh
extreme poverty (idiom); destitute
penniless
poor as church mice
家貲萬貫 家赀万贯
家轎 家轿
家道中落 家道中落
家鄉菜 家乡菜
家鄉雞 家乡鸡
家醜 家丑