中文 Trung Quốc
家轎
家轿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuộc sở hữu tư nhân xe hơi
家轎 家轿 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
privately-owned car
家道中落 家道中落
家鄉 家乡
家鄉菜 家乡菜
家醜 家丑
家醜不可外傳 家丑不可外传
家醜不可外傳,流言切莫輕信 家丑不可外传,流言切莫轻信