中文 Trung Quốc
家鄉菜
家乡菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các món ăn khu vực
ẩm thực địa phương
家鄉菜 家乡菜 phát âm tiếng Việt:
[jia1 xiang1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
regional dish
local cuisine
家鄉雞 家乡鸡
家醜 家丑
家醜不可外傳 家丑不可外传
家醜不可外揚 家丑不可外扬
家長 家长
家長制 家长制