中文 Trung Quốc
家產
家产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình bất động sản
家產 家产 phát âm tiếng Việt:
[jia1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
family property
家用 家用
家用電器 家用电器
家用電腦 家用电脑
家當 家当
家的 家的
家眷 家眷