中文 Trung Quốc
家眷
家眷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ và trẻ em
家眷 家眷 phát âm tiếng Việt:
[jia1 juan4]
Giải thích tiếng Anh
one's wife and children
家破人亡 家破人亡
家祖 家祖
家禽 家禽
家童 家童
家累千金,坐不垂堂 家累千金,坐不垂堂
家給人足 家给人足