中文 Trung Quốc
家的
家的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ (cũ)
家的 家的 phát âm tiếng Việt:
[jia1 de5]
Giải thích tiếng Anh
(old) wife
家眷 家眷
家破人亡 家破人亡
家祖 家祖
家私 家私
家童 家童
家累千金,坐不垂堂 家累千金,坐不垂堂