中文 Trung Quốc
家用電腦
家用电脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính gia đình
家用電腦 家用电脑 phát âm tiếng Việt:
[jia1 yong4 dian4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
home computer
家畜 家畜
家當 家当
家的 家的
家破人亡 家破人亡
家祖 家祖
家禽 家禽