中文 Trung Quốc
家常
家常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống hàng ngày của một gia đình
家常 家常 phát âm tiếng Việt:
[jia1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
the daily life of a family
家常便飯 家常便饭
家常菜 家常菜
家常豆腐 家常豆腐
家庭 家庭
家庭主夫 家庭主夫
家庭主婦 家庭主妇