中文 Trung Quốc
家嫂
家嫂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sự) my sister-in-law
家嫂 家嫂 phát âm tiếng Việt:
[jia1 sao3]
Giải thích tiếng Anh
(polite) my sister-in-law
家子 家子
家宅 家宅
家室 家室
家家有本難念的經 家家有本难念的经
家家酒 家家酒
家居 家居