中文 Trung Quốc
家婆
家婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ trong luật pháp (phương ngữ)
người vợ (house)
家婆 家婆 phát âm tiếng Việt:
[jia1 po2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) mother-in-law
(house)wife
家婦 家妇
家嫂 家嫂
家子 家子
家室 家室
家家戶戶 家家户户
家家有本難念的經 家家有本难念的经