中文 Trung Quốc
害蟲
害虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng nguy hiểm
loài vật gây hại
害蟲 害虫 phát âm tiếng Việt:
[hai4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
injurious insect
pest
害馬 害马
害鳥 害鸟
宴 宴
宴會 宴会
宴會廳 宴会厅
宴樂 宴乐