中文 Trung Quốc
  • 害羞 繁體中文 tranditional chinese害羞
  • 害羞 简体中文 tranditional chinese害羞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhút nhát
  • xấu hổ
  • Bashful
害羞 害羞 phát âm tiếng Việt:
  • [hai4 xiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • shy
  • embarrassed
  • bashful